Bảng giá vàng hôm nay
Đơn vị tính: VNĐ / lượng (cập nhật hàng ngày – Nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán ra | Mua vào |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 74.000 | 72.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 61.750 | 60.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 61.850 | 60.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 61.450 | 60.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 60.842 | 59.542 | |
Vàng nữ trang 75% | 46.242 | 44.242 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 35.979 | 33.979 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 25.777 | 23.777 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 74.020 | 72.800 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 74.020 | 72.800 |
Nha Trang | Vàng SJC | 74.020 | 72.800 |
Cà Mau | Vàng SJC | 74.020 | 72.800 |
Huế | Vàng SJC | 74.020 | 72.770 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 74.000 | 72.800 |
Miền Tây | Vàng SJC | 74.000 | 72.800 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 74.000 | 72.800 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 74.020 | 72.800 |
Hạ Long | Vàng SJC | 74.020 | 72.780 |